Từ "tổn hao" trong tiếng Việt có nghĩa là sự mất mát, tổn thất hoặc hao hụt về một cái gì đó, thường liên quan đến tài sản, sức lực, thời gian hoặc tài nguyên. Khi sử dụng từ này, người ta thường nói về việc mất mát một cách đáng tiếc hoặc không mong muốn.
Trong ngữ cảnh tài chính:
Trong ngữ cảnh sức khỏe:
Trong ngữ cảnh thời gian:
Hao: là một từ đơn thường được sử dụng để chỉ sự mất mát, hao hụt.
Tổn thất: có nghĩa gần giống với "tổn hao", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh nghiêm trọng hơn, như trong tài chính hay thiên tai.
Trong văn viết trang trọng hoặc trong các tài liệu chuyên ngành, "tổn hao" có thể được sử dụng để phân tích tình hình kinh tế, quản lý tài nguyên hoặc các vấn đề liên quan đến sức khỏe cộng đồng.
"Tổn hao" là một từ quan trọng trong tiếng Việt, giúp diễn tả sự mất mát hoặc hao hụt trong nhiều lĩnh vực khác nhau.