Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tổn hao

Academic
Friendly

Từ "tổn hao" trong tiếng Việt có nghĩasự mất mát, tổn thất hoặc hao hụt về một cái đó, thường liên quan đến tài sản, sức lực, thời gian hoặc tài nguyên. Khi sử dụng từ này, người ta thường nói về việc mất mát một cách đáng tiếc hoặc không mong muốn.

Cách sử dụng dụ:
  1. Trong ngữ cảnh tài chính:

    • "Công ty đã trải qua một năm tổn hao lớn do dịch bệnh." (Nghĩa là công ty đã mất tiền hoặc tài sản dịch bệnh.)
  2. Trong ngữ cảnh sức khỏe:

    • "Làm việc quá sức sẽ dẫn đến tổn hao sức khỏe." (Nghĩa là làm việc quá nhiều sẽ làm cho sức khỏe bị giảm sút.)
  3. Trong ngữ cảnh thời gian:

    • "Việc chờ đợi quá lâu đã tổn hao thời gian quý báu của chúng tôi." (Nghĩa là chờ đợi đã làm mất thời gian quan trọng.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Hao: một từ đơn thường được sử dụng để chỉ sự mất mát, hao hụt.

    • dụ: "Hao phí thời gian" (mất thời gian một cách không cần thiết).
  • Tổn thất: có nghĩa gần giống với "tổn hao", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh nghiêm trọng hơn, như trong tài chính hay thiên tai.

    • dụ: "Công ty đã báo cáo tổn thất lớn sau thiên tai."
Từ đồng nghĩa:
  • Hao tổn: cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể hơn về việc mất mát hoặc hao hụt.
  • Mất mát: từ chỉ sự mất đi một cái đó, có thể vật chất hoặc tinh thần.
Từ gần giống:
  • Lãng phí: chỉ sự tiêu tốn một cách không cần thiết, thường liên quan đến tài nguyên.
    • dụ: "Lãng phí nước trong mùa hạn hán điều không nên."
Sử dụng nâng cao:

Trong văn viết trang trọng hoặc trong các tài liệu chuyên ngành, "tổn hao" có thể được sử dụng để phân tích tình hình kinh tế, quản lý tài nguyên hoặc các vấn đề liên quan đến sức khỏe cộng đồng.

Kết luận:

"Tổn hao" một từ quan trọng trong tiếng Việt, giúp diễn tả sự mất mát hoặc hao hụt trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

  1. X. Hao tổn.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tổn hao"